Bảo hành 3 năm - lỗi 1 đổi 1
Miễn phí vận chuyển toàn quốc !
Thông số kỹ thuật đặc trưng:
Hiệu suất cao với công nghệ Online chuyển đổi kép
Dải điện áp vào rộng
Công nghệ PFC tiên tiến
Đầu ra chuẩn sine với THD nhỏ hơn 3%
Tự chuẩn đoán khi khởi động UPS
Quản lý acquy nâng cao (ABM) giúp kéo dài tuổi thọ ắc quy.
Chức năng khởi động nguội (từ nguồn DC)
Tự động sạc acquy khi UPS đang tắt
Bảo vệ quá tải, ngắn mạch
Tự động điều chỉnh quạt phù hợp với công suất tải
Tùy chọn hệ thống acquy ngoài
Bộ lọc EMI / RFI
RS232(SNMP Tùy chọn)
Đặt lịch tắt và khởi động lại
DELTA CRYSTAL VS Series CL3115VS, pf:1
DELTA CL Crystal VS series HF online là sản phẩm chuyên dụng cho hệ thống sinh hoá, siêu âm, hệ thống datacenter, ngân hàng…
DUY NHẤT TẠI VIỆT NAM:
Bảo hành 3 năm – Lỗi 1 đổi 1 trong suốt quá trình sử dụng!
Sản xuất và nhập khẩu đồng bộ từ Thổ Nhĩ Kỳ
Miễn phí vận chuyển lắp đặt!
MODEL | CL3115VS | ||||||
Công suất | 15kVA/15kW | ||||||
ĐẦU VÀO | |||||||
Điện áp vào | 208/220/230/240VAC or 380/400/415 VAC | ||||||
Tần số đầu vào | 50Hz/60Hz (tùy chọn) | ||||||
Dải điện áp vào | 190-304 VAC (linear derating between 50% and 100% load); 304-478VAC (No derating) | ||||||
Dải tần số đầu vào | 40-70Hz | ||||||
Số pha | 3P+N+PE /1 pha + N + PE | ||||||
Hệ số công suất | >0.99 | ||||||
THD | <5% | ||||||
Dải điện áp Bypass | -40% ~ +15% (settable) | ||||||
ĐẦU RA | |||||||
Mức điện áp | 208/220/230/240VAC 1P+N+PE có thể cài đặt trên LCD | ||||||
Hệ số công suất | 1 | ||||||
Sai lệch điện áp | ±1% | ||||||
Hệ số đỉnh đầu ra | 3:1 | ||||||
Chế độ acquy | 50/60±0.1% | ||||||
Tốc độ khóa pha | ≤1Hz/s | ||||||
Biến dạng sóng | 100% tải tuyến tính <3%; 100% tải phi tuyến <5% | ||||||
Quá tải | 102% - 110% for 10 min, 110% - 125% for 1 min, 125% - 150% for 30s | ||||||
THỜI GIAN CHUYỂN MẠCH | |||||||
Hiệu suất hệ thống | Đầy tải | >94% | |||||
Chế độ ECO | >98% | ||||||
Thời gian chuyển mạch | 0ms | ||||||
Khả năng kết nối song song | 4 thiết bị | ||||||
ACQUY | |||||||
Loại Acquy | Axit chì khô kín không cần bảo dưỡng | ||||||
Điện áp DC | 192V DC /240V DC | ||||||
Acquy trong | Không | ||||||
Số lượng acquy | Không | ||||||
Thời gian lưu điện (100% tải) (ắc quy trong) | Không | ||||||
Bộ sạc | |||||||
Điện áp ra | 193.7+0.9V | ||||||
PHƯƠNG PHÁP SẠC | 3 mức sạc | ||||||
Dải điện áp đầu vào | 150 VAC-300VAC | ||||||
Dòng sạc | Tiêu chuẩn:1 A; Lưu dài : 5A (mặc định); 10A (tùy chọn) | ||||||
Bảo vệ | Bảo vệ quá nhiệt, bảo vệ kiểm tra quạt | ||||||
Bảo vệ đấu sai L-N,bảo vệ lệch pha, bảo vệ quá tải đầu ra | |||||||
Tắt tiếng, khởi động nguội, tự khởi động AC | |||||||
Điều khiển | RS232; SNMP card; USB ; drycontacts; cảm biến nhiệt độ ắc quy (mặc định chỉ có RS232) | ||||||
Truyền thông | Phần mềm chức năng, phân tích trạng thái, bật, tắt hệ thống UPS | ||||||
giám sát trạng thái làm việc UPS, lưu trữ lịch sử | |||||||
Hiển thị | LCD/LED | ||||||
ĐIỀU KIỆN MÔI TRƯỜNG VẬN HÀNH HỆ THỐNG | |||||||
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ hoạt động | 0 – 400C | |||||
Nhiệt độ lưu kho | 250C – 550C | ||||||
Độ ẩm | 20 – 90% (không ngưng tụ) | ||||||
Độ cao | <1000m, giảm 1% cho mỗi 100m | ||||||
Độ ồn | <58db | ||||||
Kích thước UPS (W*D*H) mm | 191 x 495 x 515 | ||||||
Kích thước đóng gói (W*D*H) mm | 191 x 495 x 515 | ||||||
Trọng lượng | 26.5 | ||||||
Trọng lượng đóng gói | 28 |
DOCUMENTATION
Catalogue