Bảo hành 2 năm - hỗ trợ phần cứng 10 năm
Hỗ trợ dự án !
Technical Specifications
• 3 phase in / 3 phase out
• Output isolation transformer
• Up to 91% efficiency
• Static by-pass
• External REPO switch input
• 5 control buttons LCD alphanumeric display brings detailed monitoring of measured parameters.
• 128 events alarm memory (4000 alarms)
• Clock and calender (battery supported)
• Advanced battery management controls charge system battery test
• High performance at non-linear loads
• Dry contact simulation function
• DiaI-up modem connection and setup
• Custom input voltage and frequency ranges
• Parallel operation up to 4 devices
• According to EC Directive; EN62040
• SNMP communication
• 2 years warranty
• 10 years spare parts support
• ISO9001, ISOI4001, CE certitication
• Optional MODBUS adaptor
Bộ lưu điện dòng Uninterruptible Power Supply , điều khiển PWM, công nghệ IGBT, điều khiển bằng vi điều khiển,
bộ tạo sóng Sinusoidol, cấu trúc liên kết ONLINE và các thiết bị có thể tiếp giáp paraIIeI.
Hệ thống truyền thông tiên tiến hỗ trợ nhiều giao thức truyền thông và mang lại lợi thế điều khiển từ xa cho UPS.
DUY NHẤT TẠI VIỆT NAM:
Bảo hành 2 năm – Hỗ trợ phần cứng 10 năm!
Hỗ trợ dự án
Sản xuất và nhập khẩu đồng bộ từ Thổ Nhĩ Kỳ
Model | DLTS380 | |||||||
Công suất | 80kVA | |||||||
Đầu vào | ||||||||
Điện áp vào | 220/400 VAC 3 pha + N + PE , ±15% | |||||||
Điện áp Bypass | 220/400 VAC 3 pha + N + PE , ±10% | |||||||
Tần số | 50 Hz/60 Hz +/- 5% | |||||||
EMI | EN62040-2 | |||||||
Bảo vệ điện áp đầu vào | Bảo vệ điện áp quá dải hoạt động | |||||||
Đầu ra | ||||||||
Công suất | 64 | |||||||
Hệ số công suất | 0.8 | |||||||
Điện áp | 380/400 VAC 3 pha + N + PE | |||||||
Sai lệch điện áp | +/-1% | |||||||
Thời gian điều chỉnh điện áp | Tối đa 25 ms | |||||||
Tần số | 50 Hz (60 Hz tùy chọn) | |||||||
Dải tần số | +/-2% | |||||||
+/- 0,2% (không tải) | ||||||||
Hiệu suất tại 100% tải | 90% | |||||||
THD (Tổng méo sóng hài) | < 3% (tải tuyến tính) <5% (tải phi tuyến tính) | |||||||
Hệ số công suất đỉnh | 3:1 | |||||||
Bảo vệ quá tải | 100% - 125% tải :10 phút | |||||||
126%150% tải :1 phút | ||||||||
>150% tải -> bypass | ||||||||
Bảo vệ ngắn mạch | Bảo vệ ngắn mạch | |||||||
Bảo vệ điện áp đầu ra | Bảo vệ điện áp đầu ra | |||||||
Ắc quy | ||||||||
Loại Ắc quy | Axit chì khô kín không cần bảo dưỡng | |||||||
Điện áp DC | 405VDC | |||||||
Điện áp xả kiệt | 300VDC | |||||||
Số lượng ắc quy | 30 | |||||||
Tủ đựng ắc quy | Ắc quy ngoài,lưu điện mở rộng | |||||||
Nhiệt độ hoạt động | 25 C | |||||||
Bảo vệ ắc quy | Cầu chì ắc quy, Điện áp ắc quy thấp/ cao | |||||||
Kiểm tra ắc quy | Mặc định tự động sau mỗi 72h | |||||||
Điều kiện môi trường hoạt động | ||||||||
Nhiệt độ họa động | 0 - 40°C | |||||||
Môi trường hoạt động | Nhiệt độ lưu kho | 25°C - 50°C | ||||||
Độ ẩm | <90% ( Không ngưng tụ) | |||||||
Độ cao | <2000m | |||||||
Độ ồn | <60dbA | |||||||
Kích thước (mm) WxDxH | 1450x720x820 | |||||||
Trọng lượng (không ắc quy) | 595 | |||||||
Cấp độ bảo vệ | IP 20 | |||||||
Giao diện | Màn hình hiển thị LCD, LED mô phỏng | |||||||
Truyền thông | RS232 / RS485 + tiếp điểm khô | |||||||
Phần mềm | T-Mon UPS Software(3 clients) | |||||||
Bảo vệ quá nhiệt | Bảo vệ quá nhiệt |
DOCUMENTATION
Catalogue